Description
- Kích thước (LxWxH): 230 x 182 x 45.5 mm
- Đầu in: cơ chế chống sốc, hỗ trợ các hướng in cạnh nhau và lộn ngược
- Độ phân giải tối đa 600x600dpi
Tự động nhận biết các loại mực (mực gốc nước và gốc dung môi) và điều chỉnh các thông số in
Tự động chuyển đổi vòi phun và mực làm sạch để kéo dài tuổi thọ Tính toán mức tiêu thụ mực in
In chữ số, logo, ngày/giờ, hạn sử dụng, ngày Julian, mã ca sản xuất, số đếm/số lot và mã vạch
Kích thước (LxWxH) | 198 x 92 x 108 mm |
---|---|
Công nghệ in | Công nghệ in phun nhiệt HP TIJ2.5 |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa lên đến Up to 600x600dpi |
Trọng lượng | 1.2 kg |
Tốc độ in | 92m/phút 300x300dpi |
Khoảng cách in tốt nhất | 1~6mm |